Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 組織文化
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
組織の文化 そしきのぶんか
văn hóa tổ chức
組織化 そしきか
Tổ chức, cấu tạo, thiết lập
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
自己組織化 じこそしきか
tự tổ chức
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.