Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
絆 きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
羈絆 きはん
xích; những cái cùm; mối ràng buộc; kết nối
脚絆 きゃはん あしカバー/きゃはん
ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá)
絆創膏 ばんそうこう バンソーコー バンソーコ
Băng gạc
ギターの曲 ぎたーのきょく
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ