絆創膏
ばんそうこう バンソーコー バンソーコ「SANG CAO」
☆ Danh từ
Băng gạc
Băng cá nhân

絆創膏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絆創膏
一般用絆創膏 いっぱんようばんそうこう
băng cá nhân
あかぎれ用絆創膏 あかぎれようばんそうこう
miếng dán trị nứt nẻ
穿刺保護用絆創膏 せんしほごようばんそうこう
miếng dán bảo vệ kim tiêm
絆 きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
羈絆 きはん
xích; những cái cùm; mối ràng buộc; kết nối
脚絆 きゃはん あしカバー/きゃはん
ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá)
膏血 こうけつ
mồ hôi và xương máu; mồ hôi và nước mắt.
膏肓 こうこう こうもう
bệnh không thể chữa được