Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 絆のペダル
ペダル ペダル
bàn đạp
絆 きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
シフトノブ/ペダル シフトノブ/ペダル
núm tay lái/ bàn đạp
クラッチペダル クラッチ・ペダル
bàn đạp ly hợp
アクセルペダル アクセル・ペダル
accelerator pedal, gas pedal, throttle pedal
ペダルペール ペダル・ペール
pedal pail, pedal bin, pedal trash can
羈絆 きはん
xích; những cái cùm; mối ràng buộc; kết nối
脚絆 きゃはん あしカバー/きゃはん
ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá)