Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経ヶ峰
剣ヶ峰 けんがみね
cái vòng chu vi đấu trường sumo
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
ヶ月 かげつ
- những tháng
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
肩峰 けんぽう
Vai