Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経世致用の学
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
経世 けいせい
sự quản lý nhà nước; sự cai trị; sự kinh bang tế thế; sự lãnh đạo của nhà nước
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
経学 けいがく
đạo Khổng
経世家 けいせいか
Một người cai quản thế giới, chính trị gia.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.