経学
けいがく「KINH HỌC」
☆ Danh từ
Đạo Khổng

経学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経学
神経学 しんけいがく
thần kinh học.
神経学者 しんけいがくしゃ
nhà thần kinh học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.