Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経企庁
けいきちょう
kinh tế lập kế hoạch đại lý
経済企画庁 けいざいきかくちょう
Sở kế hoạch và đầu tư
経済企画庁長官 けいざいきかくちょうちょうかん
chung giám đốc (của) kinh tế lập kế hoạch đại lý
中小企業庁 ちゅうしょうきぎょうちょう
đại lý xí nghiệp vừa và nhỏ
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
庁 ちょう
cục
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
藩庁 はんちょう
trụ sở hành chính miền (đầu Minh Trị)
島庁 とうちょう しまちょう
văn phòng chính quyền của đảo
「KINH XÍ SẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích