Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血糖降下薬 けっとーこーかやく
thuốc hạ đường huyết
血糖降下剤 けっとうこうかざい
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
血糖 けっとう
đường trong máu; lượng đường trong máu
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
血圧降下剤 けつあつこうかざい
thuốc hạ huyết áp
経口避妊薬 けいこうひにんやく
thuốc ngừa thai uống
アミノとう アミノ糖
đường amin