血糖降下剤 けっとうこうかざい
thuốc hạ đường huyết
血糖 けっとう
đường trong máu; lượng đường trong máu
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
血圧降下剤 けつあつこうかざい
thuốc hạ huyết áp
高血糖 こうけっとう
tăng đường huyết
低血糖 ていけっとう
hạ đường huyết; lượng đường trong máu thấp
血糖値 けっとうち
mức độ đường có trong máu