経史
けいし「KINH SỬ」
☆ Danh từ
Cổ điển tiếng trung hoa

経史 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経史
経済史 けいざいし
lịch sử nền kinh tế
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
歴史的経緯から れきしてきけいいから
cho những lý do lịch sử
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
秘史 ひし
bí sử.