経営権
けいえいけん「KINH DOANH QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền kinh doanh.

経営権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経営権
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経営参加権 けーえーさんかけん
quyền tham gia quản lý
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
経営上 けいえいじょう
ban quản lý
経営書 けいえいしょ
nơi kinh doanh.
経営面 けいえいめん
khía cạnh kinh doanh
経営コンサルタント けいえいコンサルタント
quản lý consultancy