経営する
けいえい「KINH DOANH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kinh doanh
内職
で
店
を
経営
している
Kinh doanh một cửa hàng nhưng bí mật không cho ai biết
彼
はここから
遠
くないところで
喫茶店
をやって[
経営
して]いる。
Anh ấy có (kinh doanh) một tiệm cà phê gần đây
私
は
東京
で
ギャラリー
を
営
んで[
経営
して]いる。
Tôi đang kinh doanh một phòng tranh tại Tokyo .

Bảng chia động từ của 経営する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経営する/けいえいする |
Quá khứ (た) | 経営した |
Phủ định (未然) | 経営しない |
Lịch sự (丁寧) | 経営します |
te (て) | 経営して |
Khả năng (可能) | 経営できる |
Thụ động (受身) | 経営される |
Sai khiến (使役) | 経営させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経営すられる |
Điều kiện (条件) | 経営すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 経営しろ |
Ý chí (意向) | 経営しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 経営するな |