Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経営システム工学
経営工学 けいえいこうがく
khoa học quản lý
経営学 けいえいがく
Quản trị kinh doanh,quản lý học
経営情報システム けいえいじょうほうシステム
hệ thống thông tin quản lý
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
経営学修士 けいえいがくしゅうし
cử nhân quản trị kinh doanh
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
経営上 けいえいじょう
ban quản lý