経国
けいこく「KINH QUỐC」
☆ Danh từ
Sự điều hành đất nước, sự cai trị đất nước

経国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経国
経国済民 けいこくさいみん
cai trị một quốc gia và cung cấp cứu trợ cho dân, trị quốc cứu dân
日経国債インデックス にっけいこくさいインデックス
chỉ số trái phiếu chính phủ nikkei
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国際経済 こくさいけいざい
kinh tế quốc tế
国民経済 こくみんけいざい
kinh tế quốc dân.