Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経国集
経国 けいこく
sự điều hành đất nước, sự cai trị đất nước
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国民経済 こくみんけいざい
kinh tế quốc dân.
国内経済 こくないけいざい
kinh tế nội địa (gia đình)
経済大国 けいざいたいこく
cường quốc về kinh tế