経度
けいど「KINH ĐỘ」
☆ Danh từ
Kinh độ
経度差
Sự khác biệt về kinh độ
経度変化
Sự thay đổi kinh độ

Từ đồng nghĩa của 経度
noun
Từ trái nghĩa của 経度
経度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
高度経済成長 こうどけいざいせいちょう
tăng trưởng kinh tế nhanh chóng