経文の義を説く
きょうもんのぎをとく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Để giải thích ý nghĩa (của) một sutra

Bảng chia động từ của 経文の義を説く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経文の義を説く/きょうもんのぎをとくく |
Quá khứ (た) | 経文の義を説いた |
Phủ định (未然) | 経文の義を説かない |
Lịch sự (丁寧) | 経文の義を説きます |
te (て) | 経文の義を説いて |
Khả năng (可能) | 経文の義を説ける |
Thụ động (受身) | 経文の義を説かれる |
Sai khiến (使役) | 経文の義を説かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経文の義を説く |
Điều kiện (条件) | 経文の義を説けば |
Mệnh lệnh (命令) | 経文の義を説け |
Ý chí (意向) | 経文の義を説こう |
Cấm chỉ(禁止) | 経文の義を説くな |
経文の義を説く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経文の義を説く
説経 せっきょう
(tín đồ phật giáo) thuyết giảng về sutras
経文 きょうもん
kinh văn, kinh phật
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
説経節 せっきょうぶし
các khúc hát như ca dao, kinh thư được đệm đàn samisen
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus