経文
きょうもん「KINH VĂN」
☆ Danh từ
Kinh văn, kinh phật

経文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経文
経文の義を説く きょうもんのぎをとく
để giải thích ý nghĩa (của) một sutra
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
文字経由 もじけいゆ
Thông qua ngôn ngữ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.