Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マスキング マスキング
mặt nạ
マスキング
băng keo
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
経時 きょうどき けいじ
tính chất tạm thời
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経時的 けいじてき
theo niên đại, theo thứ tự thời gian
戦時経済 せんじけいざい
kinh tế thời chiến tranh
経過時間 けいかじかん
thời gian chạy máy