Kết quả tra cứu 経済人
Các từ liên quan tới 経済人
経済人
けいざいじん
「KINH TẾ NHÂN」
☆ Danh từ
◆ Con người kinh tế
◆ Một giả định trong lý thuyết kinh tế cho rằng con người hành động hợp lý khi xác định mục tiêu của mình và sau đó đưa ra quyết định phù hợp để thực hiện mục tiêu đó.

Đăng nhập để xem giải thích