経済分析
けいざいぶんせき「KINH TẾ PHÂN TÍCH」
☆ Danh từ
Sự định giá kinh tế

経済分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済分析
経済分析局 けいざいぶんせききょく
Văn phòng phân tích kinh tế.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
経済 けいざい
nền kinh tế; kinh tế
分析 ぶんせき
sự phân tích