経済協力
けいざいきょうりょく「KINH TẾ HIỆP LỰC」
☆ Danh từ
Sự hợp tác kinh tế

経済協力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済協力
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
国際経済協力銀行 こくさいけいざいきょうりょくぎんこう
ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế.
海外経済協力基金 かいがいけいざいきょうりょくききん
Quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại.
経済協力開発機構 けいざいきょうりょくかいはつきこう
Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế.+ Xem ORGANIZATION FOR ECONOMIC COOPERATION AND DEVELOPMENT, trước đây là OEEC.
太平洋経済協力会議 たいへいようけいざいきょうりょくかいぎ
hội nghị hợp tác kinh tế Thái Bình Dương
アジア太平洋経済協力会議 アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ あじあたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.