経済単位
けいざいたんい「KINH TẾ ĐƠN VỊ」
☆ Danh từ
Đơn vị kinh tế

経済単位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済単位
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
決済単位 けっさいたんい
đơn vị thanh toán.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
経済 けいざい
nền kinh tế; kinh tế