Các từ liên quan tới 経済学上の未解決問題
未解決問題 みかいけつもんだい
vấn đề không nhất định
問題解決 もんだいかいけつ
giải quyết vấn đề
経済問題 けいざいもんだい
vấn đề kinh tế.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
オンライン問題解決 オンラインもんだいかいけつ
giải quyết vấn đề trực tuyến
問題解決型学習 もんだいかいけつがたがくしゅー
học tập dựa trên việc giải quyết vấn đề
未決済 みけっさい
nổi bật (tài khoản)
未解決 みかいけつ
làm rối loạn; chưa quyết định; không nhất định