Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実質経済成長率
じっしつけいざいせいちょうりつ
tốc độ tăng trưởng kinh tế thực tế
経済成長率 けいざいせいちょうりつ
tỷ lệ [tốc độ] tăng trưởng kinh tế
実質成長率 じっしつせーちょーりつ
tốc độ tăng trưởng thực
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済成長 けいざいせいちょう
trưởng thành kinh tế.
名目経済成長率 めいもくけいざいせいちょうりつ
tốc độ tăng trưởng kinh tế danh nghĩa
経済成長期 けいざいせいちょうき
thời kì tăng trưởng kinh tế
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
経済成長予測 けいざいせいちょうよそく
sự dự đoán tăng trưởng kinh tế
Đăng nhập để xem giải thích