Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経済成長の黄金律
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済成長 けいざいせいちょう
trưởng thành kinh tế.
黄金律 おうごんりつ
(kinh thánh) quy tắc xử sự chuẩn mực, khuôn vàng thước ngọc
経済成長期 けいざいせいちょうき
thời kì tăng trưởng kinh tế
経済成長率 けいざいせいちょうりつ
tỷ lệ [tốc độ] tăng trưởng kinh tế
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
経済成長予測 けいざいせいちょうよそく
sự dự đoán tăng trưởng kinh tế
高度経済成長 こうどけいざいせいちょう
tăng trưởng kinh tế nhanh chóng