Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経済戦略
けいざいせんりゃく
chiến lược kinh tế
経済戦略会議 けいざいせんりゃくかいぎ
hội nghị chiến lược kinh tế
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
経済戦 けいざいせん
chiến tranh kinh tế
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経営戦略 けいえいせんりゃく
chiến lược quản lý
戦時経済 せんじけいざい
kinh tế thời chiến tranh
「KINH TẾ CHIẾN LƯỢC」
Đăng nhập để xem giải thích