Các từ liên quan tới 経済産業省登録システムインテグレータ
経済産業省 けいざいさんぎょうしょう
bộ kinh tế, thương mại và công nghiệp
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
登録済 とうろくずみ
đã đăng ký
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
経済産業相 けいざいさんぎょうしょう
Bộ trưởng Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp
経産省 けいさんしょう
Bộ kinh tế
登録済み とうろくずみ
đã đăng ký, bảo đảm