経済統合
けいざいとうごう「KINH TẾ THỐNG HỢP」
☆ Danh từ
Liên kết kinh tế.

経済統合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済統合
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
統制経済 とうせいけいざい
nền kinh tế quản lý toàn bộ.
経済統計 けいざいとうけい
số liệu thống kê kinh tế
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経営統合 けいえいとうごう
hội nhập kinh doanh, sáp nhập doanh nghiệp, tích hợp quản lý
混合経済 こんごうけいざい
Nền kinh tế hỗn hợp.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương