Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経済統合 けいざいとうごう
liên kết kinh tế.
経営合理化 けいえいごうりか
sắp xếp hợp lý hóa những thao tác
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
統合 とうごう
sự kết hợp; sự thống nhất; sự tích hợp.
経営書 けいえいしょ
nơi kinh doanh.
経営学 けいえいがく
Quản trị kinh doanh,quản lý học
経営グループ けいえいグループ
nhóm quản lý
経営面 けいえいめん
khía cạnh kinh doanh