経済観念
けいざいかんねん「KINH TẾ QUAN NIỆM」
☆ Danh từ
Quan niệm về kinh tế

経済観念 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済観念
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
観念 かんねん
quan niệm
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
観経 かんぎょう
việc đọc kinh
観念論 かんねんろん
chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng