Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経済雑誌社
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
雑誌社 ざっししゃ
công ty tạp chí
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
社会経済 しゃかいけいざい
socio -e conomics; kinh tế xã hội
経済社会 けいざいしゃかい
hệ thống kinh tế
雑誌 ざっし
tạp chí