Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産婦 さんぷ
bà đẻ.
初産 ういざん しょざん しょさん はつざん
sơ sinh.
産婦人 さんふじん
sản phụ.
妊産婦 にんさんぷ
người đang có mang và mong chờ sinh con; sản phụ.
経産婦 けいさんぷ
phụ nữ đã từng sinh con
助産婦 じょさんぷ
bà mụ; bà đỡ; nữ hộ sinh
産婦人科 さんふじんか
khoa phụ sản
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may