経略
けいりゃく「KINH LƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quản trị; sự cai trị

Bảng chia động từ của 経略
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経略する/けいりゃくする |
Quá khứ (た) | 経略した |
Phủ định (未然) | 経略しない |
Lịch sự (丁寧) | 経略します |
te (て) | 経略して |
Khả năng (可能) | 経略できる |
Thụ động (受身) | 経略される |
Sai khiến (使役) | 経略させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経略すられる |
Điều kiện (条件) | 経略すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 経略しろ |
Ý chí (意向) | 経略しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 経略するな |
経略 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経略
経済戦略 けいざいせんりゃく
chiến lược kinh tế
経営戦略 けいえいせんりゃく
chiến lược quản lý
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
経済戦略会議 けいざいせんりゃくかいぎ
hội nghị chiến lược kinh tế
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
略 ほぼ りゃく
sự lược bỏ
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.