経管腔的内視鏡手術
きょーかんくーてきないしきょーしゅじゅつ
Phẫu thuật nội soi tự nhiên
経管腔的内視鏡手術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経管腔的内視鏡手術
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
内視鏡手術 ないしきょうしゅじゅつ
phẫu thuật nội soi
腹腔鏡手術 ふくくうきょうしゅじゅつ ふくこうきょうしゅじゅつ ふっこうきょうしゅじゅつ
phẫu thuật nội soi ổ bụng
ビデオ下内視鏡手術 ビデオかないしきょうしゅじゅつ
phẫu thuật có video hỗ trợ
経鼻内視鏡 けいびないしきょう
ống nội soi mũi
神経内視鏡 しんけいないしきょう
nội soi thần kinh
血管内視鏡 けつかんないしきょう
dò mạch máu
経皮内視鏡的胃瘻造設術 けいひないしきょうてきいろうぞうせつじゅつ
mở thông dạ dày ra da qua nội soi (percutaneous endoscopic gastrostomy - peg)