腹腔鏡手術
ふくくうきょうしゅじゅつ ふくこうきょうしゅじゅつ ふっこうきょうしゅじゅつ
☆ Danh từ
Phẫu thuật nội soi ổ bụng

腹腔鏡手術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹腔鏡手術
腹腔鏡 ふくくうきょう
nội soi ổ bụng
腹腔鏡法 ふっくーきょーほー
soi ổ bụng
腹腔鏡検査 ふくくうきょうけんさ ふくこうきょうけんさ ふっこうきょうけんさ
nội soi
腹腔 ふっこう ふくこう ふくくう
Hốc bụng.
開腹手術 かいふくしゅじゅつ
thuật mổ bụng dưới (giải phẫu bụng)
経管腔的内視鏡手術 きょーかんくーてきないしきょーしゅじゅつ
phẫu thuật nội soi tự nhiên
胸腔鏡 きょーこーきょー
ống soi lồng ngực
内視鏡手術 ないしきょうしゅじゅつ
phẫu thuật nội soi