Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経緯 いきさつ けいい たてぬき たてよこ
nguồn cơn (đầu đuôi sự việc)
緯度 いど
vĩ độ
緯度(緯線) いど(いせん)
độ vĩ
経緯儀 けいいぎ
máy kinh vĩ
高緯度 こういど
vĩ độ cao.
中緯度 ちゅういど
vĩ độ trung
経緯線網 けいいせんもう
mạng lưới
開発経緯 かいはつけいい
quá trình phát triển