Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経膣分娩 けいちつぶんべん
sinh thường
膣 ちつ
âm đạo
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
膣内 ちつない
bên trong âm đạo
膣壁 ちつへき
thành âm đạo
膣口 ちつこう
đường âm đạo, lỗ âm đạo
膣液 ちつえき
khí hư, dịch âm đạo
膣炎 ちつえん
sự viêm âm đạo