Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
削減 さくげん
sự cắt giảm.
経費 けいひ
kinh phí; tiền chi tiêu; kinh phí; phí tổn; chi phí
コスト削減 コストさくげん
giá sự giảm; giá cất giữ
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
諸経費 しょけいひ
những chi phí lặt vặt
経営費 けいえいひ
operating giá
経常費 けいじょうひ
chi phí thường xuyên; chi phí hoạt động