経費
けいひ「KINH PHÍ」
☆ Danh từ
Kinh phí; tiền chi tiêu; kinh phí; phí tổn; chi phí
〜しようという
新宇宙計画
の
経費
Chi phí cho kế hoạch vũ trụ mới để ~
学校関係経費
Chi phí liên quan đến trường học
管理費
および
利益
を
除
く
直接経費
Chi phí trực tiếp không kể phí quản lý và lợi nhuận

Từ đồng nghĩa của 経費
noun