諸経費
しょけいひ「CHƯ KINH PHÍ」
☆ Danh từ
Những chi phí lặt vặt

諸経費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諸経費
経費 けいひ
kinh phí; tiền chi tiêu; kinh phí; phí tổn; chi phí
経営費 けいえいひ
operating giá
経常費 けいじょうひ
chi phí thường xuyên; chi phí hoạt động
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
病院経費 びょういんけいひ
chi phí bệnh viện
運営経費 うんえいけいひ
chi phí vận hành; ngân quỹ