Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経費 けいひ
tiền chi tiêu,chi phí,phí tổn,kinh phí
経常費 けいじょうひ
chi phí thường xuyên; chi phí hoạt động
経営費 けいえいひ
operating giá
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
病院経費 びょういんけいひ
chi phí bệnh viện
運営経費 うんえいけいひ
chi phí vận hành; ngân quỹ
経費削減 けいひさくげん
giá sự giảm