経過
けいか「KINH QUÁ」
Kinh qua
Luồng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quá trình; sự trải qua; sự kinh qua
悪化
に
向
かう
疾患
の
経過
Quá trình của căn bệnh lại chuyển hướng xấu
とても
長
ったらしい
経過
Quá trình có vẻ rất dài
(
人
)の
疾患
の
経過
Quá trình căn bệnh của (ai đó) .

Từ đồng nghĩa của 経過
noun
Bảng chia động từ của 経過
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経過する/けいかする |
Quá khứ (た) | 経過した |
Phủ định (未然) | 経過しない |
Lịch sự (丁寧) | 経過します |
te (て) | 経過して |
Khả năng (可能) | 経過できる |
Thụ động (受身) | 経過される |
Sai khiến (使役) | 経過させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経過すられる |
Điều kiện (条件) | 経過すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 経過しろ |
Ý chí (意向) | 経過しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 経過するな |
経過 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経過
未経過 みけいか
chưa hết hạn, còn hiệu lực
経過措置 けいかそち
các biện pháp chuyển tiếp, phương pháp áp dụng lỏng lẻo các quy định mới (chỉ trong một khoảng thời gian nhất định) khi sửa đổi luật và quy định, và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi sang một trật tự mới
経過時間 けいかじかん
thời gian chạy máy
時期経過 じきけいか
chứng từ chậm.
経過した けいかした
qua đi.
経過利息 けーかりそく
lãi dồn tích
経過する けいかする
trôi qua.
途中経過 とちゅうけいか
Diễn biến