Kết quả tra cứu 経過
Các từ liên quan tới 経過
経過
けいか
「KINH QUÁ」
◆ Kinh qua
◆ Luồng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Quá trình; sự trải qua; sự kinh qua
悪化
に
向
かう
疾患
の
経過
Quá trình của căn bệnh lại chuyển hướng xấu
とても
長
ったらしい
経過
Quá trình có vẻ rất dài
(
人
)の
疾患
の
経過
Quá trình căn bệnh của (ai đó) .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 経過
Bảng chia động từ của 経過
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経過する/けいかする |
Quá khứ (た) | 経過した |
Phủ định (未然) | 経過しない |
Lịch sự (丁寧) | 経過します |
te (て) | 経過して |
Khả năng (可能) | 経過できる |
Thụ động (受身) | 経過される |
Sai khiến (使役) | 経過させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経過すられる |
Điều kiện (条件) | 経過すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 経過しろ |
Ý chí (意向) | 経過しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 経過するな |