Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経過利息
けーかりそく
lãi dồn tích
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経過利子 けーかりし
利息 りそく
lãi
月利息 げつりいき
lãi tháng.
年利息 ねんりいき
lãi hàng năm.
無利息 むりそく
(kiếm được hoặc trả) không có sự quan tâm nào
経過 けいか
kinh qua
「KINH QUÁ LỢI TỨC」
Đăng nhập để xem giải thích