未経過
みけいか「VỊ KINH QUÁ」
☆ Danh từ
Chưa hết hạn, còn hiệu lực

未経過 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未経過
未経過保険料 みけいかほけんりょう
phí bảo hiểm chưa được hưởng
経過 けいか
kinh qua
過現未 かげんみ
quá khứ, hiện tại và tương lai.
未経験 みけいけん
Chưa có kinh nghiệm, chưa từng làm
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未経験者 みけいけんしゃ
người chưa có kinh nghiệm
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経過措置 けいかそち
các biện pháp chuyển tiếp, phương pháp áp dụng lỏng lẻo các quy định mới (chỉ trong một khoảng thời gian nhất định) khi sửa đổi luật và quy định, và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi sang một trật tự mới