経過観察
けいかかんさつ「KINH QUÁ QUAN SÁT」
☆ Danh từ
Theo dõi, quan sát (y tế)

経過観察 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経過観察
観察 かんさつ
sự quan sát; quan sát; sự theo dõi; theo dõi; sự theo sát; theo sát
観察版 かんさつばん
bản nhận xét.
観察者 かんさつしゃ
người theo dõi, người quan sát
観察力 かんさつりょく
khả năng quan sát
観察眼 かんさつがん かんさつめ
năng lực quan sát, sự tinh mắt
観経 かんぎょう
việc đọc kinh
経過 けいか
kinh qua
観察日記 かんさつにっき
nhật ký quan sát (thiên nhiên)