Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エアウェイ エアウェー エアウェイウェー
airway
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経鼻内視鏡 けいびないしきょう
ống nội soi mũi
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
鼻 はな
mũi.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.