結合組織
けつごうそしき「KẾT HỢP TỔ CHỨC」
Mô liên kết
☆ Danh từ
(sinh vật học) mô liên kết

結合組織 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結合組織
結合組織炎 けつごうそしきえん
(chứng) viêm mô xơ
結合組織疾患 けつごうそしきしっかん
bệnh mô liên kết
結合組織細胞 けつごうそしきさいぼう
tế bào của mô liên kết
混合性結合組織病 こんごうせいけつごうそしきびょう
bệnh mô liên kết hỗn hợp
皮膚疾患と結合組織疾患 ひふしっかんとけつごうそしきしっかん
bệnh về da và bệnh mô liên kết
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結締組織 けっていそしき
mô liên hợp
組織適合性 そしきてきごうせい
tính tương thích mô