結合組織疾患
けつごうそしきしっかん
Bệnh mô liên kết
結合組織疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結合組織疾患
皮膚疾患と結合組織疾患 ひふしっかんとけつごうそしきしっかん
bệnh về da và bệnh mô liên kết
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結合組織 けつごうそしき
(sinh vật học) mô liên kết
結合組織炎 けつごうそしきえん
(chứng) viêm mô xơ
結膜疾患 けつまくしっかん
bệnh kết mạc
結腸疾患 けっちょうしっかん
bệnh kết tràng
結合組織細胞 けつごうそしきさいぼう
tế bào của mô liên kết
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.