Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮想現実 かそうげんじつ
thực tế ảo
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
仮想現実感 かそうげんじつかん
cảm giác hiện thực ảo giác
結婚 けっこん
cưới xin
理想 りそう
lý tưởng
現実 げんじつ
hiện thực; sự thật; thực tại
実現 じつげん
thực
事実婚 じじつこん
de facto marriage, common-law marriage